hoả diệm sơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoả diệm sơn+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Volcano
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoả diệm sơn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoả diệm sơn":
hoả diệm sơn hỏa diệm sơn - Những từ có chứa "hoả diệm sơn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 542